Kể từ 1/7/2016 sẽ có rất nhiều điều kiện kinh doanh bị bãi bỏ, bài viết này sẽ tổng hợp các thông tư về điều kiện kinh doanh hết hiệu lực cho mọi người cùng tham khảo như sau
Các điều kiện kinh doanh hết hiệu lực từ 1/7/2016
STT |
Thông tư | Điều, Khoản |
---|---|---|
1. | THÔNG TƯ 33/2010/TT-BCA QUY ĐỊNH ĐIỀU KIỆN VỀ AN NINH, TRẬT TỰ ĐỐI VỚI NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH CÓ ĐIỀU KIỆN DO BỘ CÔNG AN BAN HÀNH | Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6 |
2. | Thông tư 138/2013/TT-BTC hướng dẫn Luật Giám định tư pháp và Nghị định 85/2013/NĐ-CP do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành | Điều 5, Điều 6 |
3. | Thông tư 72/2007/TT-BTC hướng dẫn việc đăng ký và quản lý hành nghề kế toán do Bộ Tài chính ban hành. | Phần 2 |
4. | Thông tư 183/2013/TT-BTC về kiểm toán độc lập đối với đơn vị có lợi ích công chúng do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành | Điều 6 |
5. | Thông tư 202/2012/TT-BTC hướng dẫn về đăng ký, quản lý và công khai danh sách kiểm toán viên hành nghề kiểm toán do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành | Điều 3 |
6. | Thông tư 150/2012/TT-BTC | Điều 5, Điều 6 |
7. | Thông tư 56/2015/TT-BTC | Điều 1 |
8. | Thông tư 117/2012/TT-BTC | Điều 6 |
9. | Thông tư 12/2015/TT-BTC | Điều 5 |
10. | Thông tư 148/2013/TT-BTC | Điều 3 Khoản 1, 7 |
11. | Thông tư 128/2013/TT-BTC | Điều 63 |
12. | Thông tư 210/2012/TT-BTC | Điều 3, Điều 29, Điều 30, Điều 31, Điều 32, Điều 33, Điều 34 |
13. | Thông tư 147/2012/TT-BTC | Điều 1 Khoản 1 |
14. | Quyết định 15/2008/QĐ-BTC | Điều 4 |
15. | Quyết định 132/QĐ-UBCK | Điều 1, Điều 2 |
16. | Thông tư 212/2012/TT-BTC | Điều 3, Điều 4, Điều 13 Khoản 1 |
17. | Thông tư 124/2012/TT-BTC | Điều 5, Điều 46, Điều 48 Khoản 2.2 |
18. | Thông tư 116/2014/TT-BTC | Điều 6, Điều 25, Điều 34 |
19. | Thông tư 46/2014/TT-BTC | Điều 4 |
20. | Thông tư 127/2012/TT-BTC | Điều 3 |
21. | Thông tư 75/2013/TT-BTC | Điều 36, Điều 37 |
22. | Thông tư 15/2009/TT-BKHCN | Mục 2 Khoản 1 |
23. | Thông tư 23/2009/TT-BCT | Điều 4, Điều 5, Điều 6 Khoản 4, Điều 9, Điều 11 Khoản 1,3; |
24. | Thông tư 26/2012/TT-BCT | Điều 1 Khoản 3 |
25. | Thông tư 35/2010/TT-BCA | Điều 10 |
26. | Thông tư 04/2014/TT-BCA | Điều 1 Khoản 2 |
27. | Thông tư 61/2014/TT-BCT | Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
28. | Thông tư 28/2010/TT-BCT | Điều 5, Điều 6, Điều 7 |
29. | Thông tư 29/2014/TT-BCT | Điều 5, Điều 13 |
30. | Thông tư 05/2014/TT-BCT | Điều 4, Điều 9, Điều 10, Điều 11 |
31. | Thông tư 14/2013/TT-BCT | Điều 4 |
32. | Thông tư 15/2013/TT-BCT | Điều 4 |
33. | Thông tư 41/2012/TT-BCT | Điều 4 |
34. | Thông tư 29/2011/TT-BLĐTBXH | Điều 6 |
35. | Thông tư 15/2011/TT-BLĐTBXH | Điều 4 |
36. | Thông tư 23/2013/TT-BLĐTBXH | Điều 6 Khoản 2 |
37. | Thông tư 06/2014/TT-BLĐTBXH | Điều 5 |
38. | Thông tư 27/2013/TT-BLĐTBXH | Điều 13 |
39. | Thông tư liên tịch 43/2011/TTLT-BLĐTBXH-BYT | Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
40. | Thông tư 35/2012/TT-BLĐTBXH | Điều 6 |
41. | Thông tư 63/2014/TT-BGTVT | Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7 |
42. | Thông tư 38/2011/TT-BGTVT | Điều 6, Điều 15 |
43. | Thông tư 10/2006/TT-BGTVT | Mục 2 |
44. | Thông tư 23/2012/TT-BGTVT | Điều 7 |
45. | Thông tư 19/2012/TT-BGTVT | Điều 3, Điều 4 |
46. | Thông tư 59/2013/TT-BGTVT | Điều 4 |
47. | Thông tư 38/2013/TT-BGTVT | Điều 1 Khoản 1 |
48. | Thông tư 16/2012/TT-BGTVT | Điều 7, Điều 10 |
49. | Thông tư 46/2012/TT-BGTVT | Điều 30 |
50. | Thông tư 57/2014/TT-BGTVT | Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 10 |
51. | Quyết định 32/2007/QĐ-BGTVT | Điều 67 Khoản 2 |
52. | Thông tư 61/2011/TT-BGTVT | Điều 15, Điều 16, Điều 17, Điều 26 |
53. | Quyết định 29/2007/QĐ-BXD | Phần 1.1 |
54. | Thông tư 14/2011/TT-BXD | Điều 5 |
55. | Thông tư 25/2009/TT-BXD | Điều 3 |
56. | Thông tư 03/2011/TT-BXD | Điều 7, Điều 10 |
57. | Thông tư 14/2011/TT-BTTTT | Điều 9 |
58. | Thông tư 03/2015/TT-BTTTT | Điều 6 |
59. | Thông tư 09/2014/TT-BTTTT | Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
60. | Thông tư 03/2014/TT-BTTTT | Điều 2 |
61. | Thông tư 14/2014/TT-BTTTT | Điều 12 |
62. | Thông tư 24/2014/TT-BTTTT | Điều 13, Điều 17, Điều 21, Điều 22 |
63. | Quyết định 01/2007/QĐ-BGDĐT | Điều 8 |
64. | Quyết định 82/2007/QĐ-BGDĐT | Điều 5 |
65. | Thông tư 12/2011/TT-BGDĐT | Điều 9 |
66. | Thông tư 54 /2011/TT-BGDĐT | Điều 8, Điều 9 |
67. | Thông tư số 21/2012/TT-BGDĐT | Điều 7 |
68. | Thông tư 26/2013/TT-BNNPTNT | Điều 4, Điều 5, Điều 6 |
69. | Thông tư 02/2006/TT-BTS | Điểm 4 Mục III, Điểm 5 Mục III, Điểm 6 Mục III |
70. | Thông tư 51/2009/TT-BNNPTNT | Điều 5 |
71. | Thông tư 26/2013/TT-BNNPTNT | Điều 11 |
72. | Thông tư 66/2011/TT-BNNPTNT | Điều 3, Điều 25 Khoản 1 |
73. | Thông tư 47/2012/TT-BNNPTNT | Điều 7 |
74. | Thông tư 14/2013/TT-BNNPTNT | Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
75. | Thông tư 85/2011/TT-BNNPTNT | Điều 4 |
76. | Thông tư 03/2013/TT-BNNPTNT | Điều 7 Khoản 1 |
77. | Thông tư 51/2009/TT-BNNPTNT
|
Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
78. | Thông tư 59/2012/TT-BNNPTNT | Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
79. | Thông tư 52/2010/TT-BNNPTNT | Điều 5 |
80. | Thông tư 88/2011/TT-BNNPTNT | Điều 8 |
81. | Thông tư 10/2010/TT-BKH | Điều 2 |
82. | Thông tư 23/2010/TT-BKH | Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8 |
83. | Thông tư 41/2011/TT-BYT | Điều 23, Điều 24, Điều 25, Điều 26, Điều 27, Điều 28, Điều 29, Điều 30, Điều 31, Điều 32, Điều 33, Điều 34, Điều 35, Điều 36, Điều 37 |
84. | Thông tư 18/2014/TT-BQP | Điều 22, Điều 23, Điều 24, Điều 25, Điều 26 |
85. | Thông tư 14/2013/TT-BYT | Điều 9, Điều 10, Điều 11 |
86. | Thông tư 15/2013/TT-BYT | Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13, Điều 14, Điều 15, Điều 16 |
87. | Quyết định 03/2008/QĐ-BYT | Mục II Khoản 1,2,3,4 |
88. | Thông tư 07/2003/TT-BYT | Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
89. | Thông tư 12/2014/TT-BYT | Điều 5, Điều 6 |
90. | Thông tư 12/2013/TT-BYT | Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8 |
91. | Thông tư 41/2011/TT-BYT | Điều 25 |
92. | Thông tư 04/2012/TT-BKHCN | Điều 1 Khoản 2 |
93. | Thông tư 08/2010/TT-BKHCN | Điều 7 |
94. | Thông tư 08/2009/TT-BKHCN | Mục II Khoản 1,2,3 |
95. | Thông tư 10/2011/TT-BKHCN | Điều 1 Khoản 1,2,3 |
96. | Thông tư 24/2013/TT-BKHCN | Điều 3 |
97. | Thông tư liên tịch số 06/2013/TTLT-BKHCN-BCT-BCA-BGTVT | Điều 3 |
98. | Thông tư 22/2011/TT-BVHTTDL | Điều 5 |
99. | Thông tư 18/2012/TT-BVHTTDL | Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13 |
100. | Thông tư 04/2009/TT-BVHTTDL | Điều 12, Điều 10 |
101. | Thông tư 08/2000/TT-BVHTTDL | Điều 5, Điều 7 |
102. | Thông tư 04/2009/TT-BVHTTDL | Điều 14 |
103. | Thông tư 37/2014/TT-BTNMT | Điều 12 |
104. | Thông tư 34/2014/TT-BTNMT | Điều 20, Điều 22, Điều 23 |
105. | Thông tư 32/2010/TT-BTNMT | Điều 6 |
106. | Thông tư 40/2014/TT-BTNMT | Điều 6 |
107. | Thông tư 56/2014/TT-BTNMT | Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 |
108. | Thông tư 17/2012/TT-BTNMT | Điều 4, Điều 5, Điều 6 |
109. | Thông tư 12/2011/TT-BTNMT | Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 13, Điều 14 |
110. | Thông tư 34/2012/TTLT-BCT-BTNMT | Điều 4, Điều 5 |
111. | Thông tư 40/2011/TT-NHNN | Điều 9, Điều 10, Điều 11, Điều 12 |
112. | Thông tư 36/2014/TT-NHNN | Điều 18, Điều 19 |
113. | Thông tư 01/2015/TT-NHNN | Điều 4, Điều 11, Điều 12 |
114. | Quyết định 40/2007/QĐ-NHNN | Điều 8 |
115. | Thông tư 06/2002/TT-NHNN | Mục 2 Khoản 7 |
116. | Thông tư 24/2011/TT-NHNN | Điều 6 Khoản 2 |
117. | Thông tư 06/2005/TT-NHNN | Mục II |
118. | Thông tư 31/2012/TT-NHNN | Điều 8, Điều 23, Điều 24, Điều 25, Điều 34 |
119. | Thông tư 04/2015/TT-NHNN | Điều 10, Điều 20, Điều 23, Điều 24, Điều 31 |
120. | Thông tư 02/2008/TT-NHNN | Mục II Khoản 9 |
121. | Thông tư 16/2010/TT-NHNN | Điều 4 |
122. | Thông tư 27/2014/TT-NHNN | Điều 1 Khoản 1 |
123. | Thông tư 21/2014/TT-NHNN | Điều 8, Điều 9, Điều 10, Điều 16, Điều 17, Điều 18, Điều 24, Điều 25, Điều 26, Điều 29, Điều 30 |
124. | Thông tư 25/2011/TT-NHNN | Điều 4 Khoản 2 điểm d, Điều 12 Khoản 2 |
125. | Quyết định 21/2008/QĐ-NHNN | Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
126. | Thông tư 16/2012/TT-NHNN | Điều 3, Điều 4, Điều 5 |
127. | Thông tư 18/2014/TT-NHNN | Điều 4 |
Theo Cổng thông tin điện tử Chính phủ