Chứng nhận CE Marking là gì? Chứng nhận CE Marking là một chứng nhận cho sản phẩm, CE Marking với sản phẩm được coi như là “hộ chiếu thương mại” để có thể đi vào thị trường châu Âu
Chứng nhận CE Marking là gì?
Chứng chỉ, chứng nhận CE Marking là viết tắt của Conformité Européenne Marking, nó cho biết rằng sản phẩm đó tuân theo pháp luật của Liên minh Châu Âu (EU) đề ra và cho phép lưu thông tự do trong thị trường Châu Âu. Liên minh châu Âu (EU) – Hiệp hội Thương mại Tự do (EFTA) là những nơi yêu cầu bắt buộc sản phẩm phải có CE Marking
CE Marking có một số quy định chung như sau:
- CE Marking không được nhỏ hơn 5mm, phải đặt theo chiều thẳng đứng
- CE Marking phải giữ nguyên tỷ lệ khi tăng hay giảm kích thước
- CE Marking không được để các logo khác che mất
Ngoài ra một số dòng sản phẩm sẽ có yêu cầu riêng về CE Marking khác nhau, chi tiết hơn hãy liên hệ cho VIETPAt để được hỗ trợ
Khi sản phẩm đạt được chứng nhận CE Marking, doanh nghiệp sẽ có rất nhiều lợi ích như:
- Có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu thế giới
- Tăng cạnh tranh, thương hiệu sản phẩm, khẳng định chất lượng, độ an toàn với người tiêu dùng
- Đảm bảo lưu thông sản phẩm trên thị trường EU và EFTA
Các sản phẩm yêu cầu có CE Marking
Số |
Tên chỉ thị |
Sản phẩm |
Liên quan tới EC |
1 |
Machinery Directive |
Máy móc công nghiệp |
2006/42/EC |
2 |
Low Voltage (LVD) |
Thiết bị điện và điện tử bao gồm AC 50V ~ 1000V , DC 75V ~ 1500V |
2014/35/EU |
3 |
Electro-magnetic Compatibilty (EMC) |
Thiết bị điện và điện tử |
2014/30/EU |
4 |
Medical Device |
Thiết bị y tế |
93/42/EEC |
5 |
Active Implantable medical Device |
Thiết bị y tế cấy dưới da |
90/385/EEC |
6 |
In Vitro Diagnostic medical Device |
Các thiết bị y tế ống nghiệm |
98/79/EC |
7 |
Lifts Directive |
Thang máy |
2014/33/EU |
8 |
Equipment Explosive Atmspheres |
Sản phẩm chống cháy nổ |
94/9/EC |
9 |
Toys |
Đồ chơi trẻ em |
2009/48/EC |
10 |
Simple Pressure Vessels |
Thiết bị áp lực đơn |
2014/29/EU |
11 |
Appliances Burning Gaseous Fuels |
Thiết bị khí đốt |
2009/142/EC |
12 |
Radio Equipment |
Thiết bị đầu cuối, truyền thông có dây và không dây |
2014/53/EU |
13 |
Non-automatic weighing instruments |
Thiết bị cân không tự động |
2009/23/EC |
14 |
Personal Protective Equipment |
Thiết bị bảo vệ cá nhân |
89/686/EEC |
15 |
Hot-water Boilers |
Nồi hơi nước nóng |
92/42/EEC |
16 |
Construction Products |
Vật liệu xây dựng |
(EU) No 305/2011 |
17 |
Cableway installations designed to carry persons |
Cáp dùng cho giao thông vận tải cá nhân |
2000/9 / EC |
18 |
Pressure Equipments |
Thiết bị áp lực |
2014/68/EU |
19 |
Explosives For Civil uses |
Các loại thuốc nổ dân dụng |
93/15/EEC |
20 |
Recreational Craft |
Du thuyền |
94/25/EC |
21 |
Measuring instruments |
Dụng cụ đo lường |
2004/22/EC |
22 |
Packaging and packaging waste |
Thùng để đóng gói |
94/62/EC |
23 |
Pyrotechnic articles |
Pháo hoa |
2007/23/EC |
Hy vọng các thông tin trên của VIETPAT cung cấp đã giúp cho bạn trả lời được câu hỏi Chứng nhận CE Marking là gì phần nào, mọi thông tin chi tiết, thắc mắc của bạn trong việc tìm hiểu và thực hiện hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn tối đa trên mọi tỉnh thành